Có 2 kết quả:
烧灼伤 shāo zhuó shāng ㄕㄠ ㄓㄨㄛˊ ㄕㄤ • 燒灼傷 shāo zhuó shāng ㄕㄠ ㄓㄨㄛˊ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burn (injury)
(2) scorching
(2) scorching
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burn (injury)
(2) scorching
(2) scorching
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh